Phiên âm : hào fáng.
Hán Việt : hào phòng.
Thuần Việt : người truyền đạt; phòng truyền đạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người truyền đạt; phòng truyền đạt (thời xưa)旧时指传达室或做传达工作的人